Có 2 kết quả:
时运不济 shí yùn bù jì ㄕˊ ㄩㄣˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ • 時運不濟 shí yùn bù jì ㄕˊ ㄩㄣˋ ㄅㄨˋ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
fate is unfavorable (idiom); the omens are not good
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
fate is unfavorable (idiom); the omens are not good
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0